Khuyến mãi lắp đặt cáp quang VNPT tại tỉnh Bến Tre với giá cước siêu rẻ thỏa sức lướt web xem phim trên youtube...
❊ Lắp đặt mạng VNPT Bến Tre Home internet lẻ chỉ với 165.000đ/tháng bạn sẽ có ngay gói 100Mbps tốc độ cao.
❊ Lắp đặt mạng gói home tivi giá cước chỉ: 185,000đ mỗi tháng
❊ Lắp đặt mạng VNPT Home combo 3 trong 1 chỉ với 239,000đ/ tháng
❊ Lắp đặt mạng VNPT Doanh nghiệp Bến Tre giá cước chỉ 184,500/th
Thiết bị cung cấp | Modem 2 băng tần 5G, smart box truyền hình, dây cáp quang |
Cước thuê bao | Theo gói cước cập nhật bảng giá mới nhất 2024 |
Thanh toán 6 tháng | Tặng 01 tháng cước |
Thanh toán 12 tháng | Tặng 02 tháng cước |
Thủ tục lắp mạng VNPT Bến Tre | CMND hoặc căn cước, passport |
VNPT Bến Tre cung cấp đạt 90% hạ tầng tại 09 Huyện & thành phố Bến Tre, tại các khu công nghiệp Giao Long mở rộng.
• Lắp mạng VNPT Tp Bến Tre
• Lắp mạng VNPT Huyện Châu Thành
• Lắp mạng VNPT Huyện Giồng Trôm
• Lắp mạng VNPT Huyện Bình Đại
• Lắp mạng VNPT Huyện Thạnh Phú
• Lắp mạng VNPT Huyện Mỏ Cày Nam
• Lắp mạng VNPT Huyện Mỏ Cày Bắc
• Lắp mạng VNPT Huyện Chợ Lách
Các gói cước cáp quang FiberVNN VNPT Bến Tre dành cho gia đình bao gồm: các gói home internet tốc độ truy cập nhanh, gói home Net 1, home Net 2, home Net 3, home Net 4, Home Net 5, Home net 6, Home Net 7.
Xem thêm: »» Khuyến mãi internet cáp quang VNPT 2024 «« Tại TP.Hồ Chí Minh.
Chương trình khuyến mãi cáp quang VNPT tại Bến Tre có thể thay đổi tùy từng thời điểm khách hàng vui lòng gọi 0836.339.777 để biết chính xác.
VNPT Bến Tre đã hoàn thiện tốt về cung cấp dịch vụ và chăm sóc khách hàng để mang lại uy tín ,chất lượng phục vụ tới tận nơi khi khách hàng có nhu cầu.
Gói cước | Tốc độ | Giá 1 tháng | Giá 6 tháng |
Home Net1 | 100Mb | 165,000 | 990,000 |
Home Net2 | 150Mb | 180,000 | 1,080,000 |
Home Net 3 | 200Mb | 209,000 | 1,254,000 |
Home Net 4 | 250Mb | 219,000 | 1,530,000 |
Home Net 5 | 300Mb | 249,000 | 1,494,000 |
Home Net 6 | 500Mb | 350,000 | 2,100,000 |
Home Net 7 | Không giới hạn | 279,000 | 1,674,000 |
Gói cước hỗ trợ thêm WiFi Mesh phụ | |||
Home Mesh 1 | 100Mb + 1 Mesh 5 | 195,000 | 1,170,000 |
Home Mesh 2 | 150Mb + 1 Mesh 5 | 210,000 | 1,260,000 |
Home Mesh 3 | 200Mb + 1 Mesh 5 | 239,000 | 1,434,000 |
Home Mesh 4 | 250Mb + 2 Mesh 5 hoặc 1 Mesh 6 | 249,000 | 1,494,000 |
Home Mesh 5 | 300Mb + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 309,000 | 1,854,000 |
Home Mesh 6 | 500Mb + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 430,000 | 2,580,000 |
Home Mesh 7 | Không giới hạn + 3 Mesh 5 hoặc 2 Mesh 6 | 299,000 | 1,794,000 |
- Lưu ý: Trang bị miễn phí modem 2 băng tần 5G, Wifi mesh 5, mesh 6
- Trả trước 3 tháng tặng 0th
- Trả trước 6Th tặng 2Th, Trả trước 12Th tặng 3Th gói Home Net
- Trả trước 6Th tặng 1Th, Trả trước 12Th tặng 2 Th gói Home Mesh
- Khách hàng đang có nhu cầu sử dụng internet cáp quang VNPT & truyền hình MyTV 180 kênh nâng cao xem qua app ứng dụng của VNPT. Đối với khách hàng sử dụng dòng tivi thường +30,000đ/ mỗi tháng
- Khách hàng sử dụng tivi thông minh smart TV giúp tiết kiệm chi phí mỗi tháng và cập nhật nhiều tính năng thông minh hơn.
Gói cước | Băng thông | Giá ngoại thành |
Home Net1 + | 100Mb + MyTV | 185,000đ |
Home Net 2+ | 150Mb + MyTV | 200.000đ |
Home Net 3+ | 200Mb + MyTV | 229,000 |
Home Net 4+ | 250Mbps + MyTV | 239.000đ |
Home Net 5+ | 300Mb + MyTV | 269.000đ |
Home Mesh 7 | Không giới hạn + MyTV | 299.000đ |
Gói Home TV Kèm wifi Mesh VNPT mới nhất | ||
Home Mesh 2+ | 150Mb + 1 Mesh | 230.000đ |
Home Mesh 3+ | 200Mb + 1Mesh | 259.000đ |
Home Mesh 4+ | 250Mb + 2 Mesh | 269.000đ |
Home Mesh 5+ | 300Mb + 3 Mesh | 329.000đ |
Home Mesh 7+ | Không giới hạn + 3 Mesh | 319,000đ |
Để được hỗ trợ tư vấn gói cước cáp quang VNPT Bến Tre tốt hơn liên hệ qua hotline: 0836.339.777 để được hỗ trợ nhanh nhất
Gói cước cáp quang Doanh nghiệp có tốc độ cam kết băng thông trong nước, quốc tế tốt nhất. thích hợp cho doanh nghiệp sử dụng văn phòng công ty, tiệm net, quán cafe lớn...
INTERNET FIBERVNN DOANH NGHIỆP
Gói cước | Tốc độ/ CKQTTD | Loại IP | Giá hiện hành 1Th |
FiberEco1 | 80Mb / 3Mb | IP động | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mb/ 4Mb | IP động | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mb/ 6Mb | IP Wan Tĩnh | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mb/ 7Mb | IP Wan tĩnh | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mb/ 10Mb | IP WAN Tĩnh | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mb/ 12Mb | IP WAN Tĩnh | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mb/ 18Mb | IP WAN Tĩnh | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mb/ 32Mb | IP WAN Tĩnh | 9,900,000 |
FiberVIP6 | 500Mb/ 45Mb | IP WAN Tĩnh | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mb/ 55Mb | IP WAN Tĩnh | 17,600,000 |
FiberVIP7 | 800Mb/65Mb | IP WAN Tĩnh | 22,000,000 |
Fiber8 | 1Gb/80Mb | IP WAN Tĩnh | 27,500,000 |
FiberVIP8 | 1Gb/ 100Mb | IP WAN Tĩnh | 33,000,000 |
FiberVIP9 | 2Gb/200Mb | IP WAN Tĩnh | 60,500,000 |
- Gói cước có tốc độ cam kết băng thông tối đa trong nước, tốc độ ổn định không bị LAN
Gói cước | Tốc độ trong nước/ quốc tế tối đa | Giá 1 tháng |
FiberXtra100 | 100Mb/12Mb | 260.000 |
FiberXtra150 | 150Mb/12Mb | 320.000 |
FiberXtra200 | 200Mb/15Mb | 420.000 |
FiberXtra240 | 240Mb/16Mb | 500.000 |
FiberXtra300 | 300Mb/20Mb | 900.000 |
FiberXtra400 | 400Mb/24Mb | 1.600.000 |
FiberXtra600 | 600Mb/30Mb | 5.000.000 |
FiberXtra1000 | 1000Mb/35Mb | 15.000.000 |
Gói cước chữ ký số VNPT CA & BHXH, áp dụng đăng ký mới, Gia hạn
Gói cước VNPT-CA | Thời hạn sử dụng | Giá cước |
OID Standard 1 năm | 12 tháng tặng + 6 tháng = sử dụng 18 tháng | 1.320.000đ |
OID Standard 2 năm | 24 tháng tặng + 9 tháng = sử dụng 33 tháng | 2.156.000đ |
OID Standard 3 năm | 36 tháng tặng + 12 tháng = sử dụng 48 tháng | 2.530.000đ |
Lưu ý: khách hàng đăng ký mới +550,000đ USB token, gia hạn sử dụng token cũ.
STT | Gói hóa đơn | Số lượng hoá đơn | Giá tiền |
1 | HD300 NEW | 300 | 429.000 đ |
2 | HD500 NEW | 500 | 600.600 đ |
3 | HD1.000 NEW | 1.000 | 958.100 đ |
4 | HD3.000 | 2.000 | 1.430.000 đ |
5 | HD5.000 | 5.000 | 3.074.000 đ |
6 | HD10.000 | 10.000 | 5.148.000 đ |
7 | HD_MAX NEW | >10.000 | SL * ĐƠN GIÁ |
Tên điểm giao dịch | Địa chỉ |
Điểm giao dịch VNPT - Vinaphone Phú Khương | Phú Khương, P. Phú Khương, Bến Tre |
Điểm giao dịch VNPT - Vinaphone Trung tâm thành phố Bến Tre | Số 1, Đường Cách mạng tháng Tám, Phường 3, Tp. Bến Tre |
Điểm giao dịch VNPT - Vinaphone Chợ Lách | Khu phố 1 QL57, TT. Chợ Lách, Chợ Lách, Bến Tre |
Điểm Giao dịch VNPT - Vinaphone huyện Mỏ Cày Bắc | QL57, Nguyễn Huệ, Phước Mỹ Trung, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
Điểm giao dịch VNPT - Vinaphone Giồng Trôm | Nguyễn Thị Định, TT. Giồng Trôm, Giồng Trôm, Bến Tre |
Điểm Giao dịch VNPT - Vinaphone huyện Mỏ Cày Nam | 98 QL60, TT. Mỏ Cày, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
Điểm giao dịch VNPT - Vinaphone Bình Đại | Huỳnh Tấn Phát, TT. Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
Điểm giao dịch huyện Ba Tri | Trần Hưng Đạo, TT. Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre |
Điểm giao dịch VNPT - Vinaphone huyện Thạnh Phú | Thị Trấn. Thạnh Phú, TT. Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre |
Đánh giá
VNPT VinaPhone © 2024
Trung Tâm Kinh Doanh VNPT TP. Hồ Chí Minh
Trụ sở: 121, Pasteur, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Đây là website bán hàng của nhân viên kinh doanh VNPT. Tôi không mạo danh hoặc lừa đảo người dùng bằng cách che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà VNPT cung cấp.
Hotline: 0888.775.776 - 0836.339.777
Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật & báo hỏng dịch vụ: 18001166 (Nhánh 1)
Website liên kết: - bbgmart.vn