Internet đã trải qua nhiều giai đoạn từ công nghệ GPON - XGPON và nay VNPT sử dụng công nghệ XGSPON tại Quận Bình Tân với một số gói cước internet VNPT Cá nhân, internet VNPT Doanh nghiệp như: Home Net 4, Home Net 4+, Home Mesh 4 với tốc độ 250Mbps Home Net 7, Home Net 7+, Home Mesh 7 với tốc độ 1000Mbps
VNPT là đơn vị đầu tiên được ký quyết định cấp phép cung cấp gói công nghệ mới XGSPON tại Việt nam. Công nghệ XGSPON (10 Gigabit Symmetrical Passive Optical Network - Mạng quang thụ động đối xứng 10Gbps) là một tiêu chuẩn truyền dẫn quang học tiên tiến phát triển cung cấp kết nối internet tốc độ cao cho người dùng cá nhân hay doanh nghiệp sử dụng. Tốc độ truyền dẫn đạt lên đến 10Gbps cho hai hướng Upload & Download. Với sự tăng tương băng thông rộng giúp khách hàng dễ dàng xem những video 4G, 8K chất lượng treaming, trò chơi trực tuyến, công việc từ xa, và các ứng dụng IoT (Internet of Things) ngày càng phát triển. Ngoài ra với công nghệ XGSPON này có độ trễ thấp tăng khả năng truy cập nhanh.
Hiện nay với công nghệ XGSPON VNPT Hồ Chí Minh đã đầu tư hạ tầng trên 80% trong toàn khu vực của Quận. Công nghệ XGSPON Là xu hướng tất yếu dần thay thế công nghệ cũ GPON, giúp mọi người dùng sớm được tiếp cận và sử dụng đường truyền Internet công nghệ mới, tốc độ cao và hiệu suất tốt nhất.
Tên gói | Tốc độ | Giá 1 tháng |
Home Net 4 | 250Mb | 219.000 |
Home Net 4+ | 250Mb + MyTV | 249.000 |
Home Mesh 4 | 250Mb + Mesh | 249.000 |
Home Mesh 4+ | Home Mesh 4250Mb + MyTV + Mesh | 279.000 |
Home Net 6 | 500Mbps + 2Mbps quốc tế | 499.000 |
Home Mesh 6 | 500Mbps + 2Mbps quốc tế + Mesh | 599.000 |
Home Net 7 | 1000Mbps | 279.000 |
Home Net 7+ | 1000Mbps + MyTV | 299.000 |
Home Mesh 7 | 1000Mbps + Mesh | 299.000 |
Home Mesh 7+ | 1000Mbps + Mesh + MyTV | 319.000 |
TÊN GÓI CƯỚC | ĐỐI TƯỢNG | BĂNG THÔNG | TIỀN CƯỚC THÁNG |
Fiber S3 | CN/DN | 1000 Mbps | 814.000 |
Fiber Wifi 3 | CN/DN | 1000 Mbps + Mesh | 902.000 |
FiberXtra5 | CN/DN | 1000 Mbps | 8.800.000 |
FiberXtra6 | CN/DN | 2000 Mbps | 16.500.000 |
Fiber 8 | CN/DN | 1000 Mbps (CKQT 80 Mbps) | 27.500.000 |
Fiber Vip8 | CN/DN | 1000 Mbps (CKQT 100 Mbps) | 33.000.000 |
Fiber Vip9 | CN/DN | 2000 Mbps (CKQT 200 Mbps) | 60.500.000 |
Khách lắp mạng cá nhân: cung cấp Căn cước 2 mặt hoặc thông tin người lắp đặt
Khách lắp doanh nghiệp: cung cấp giấy phép kinh doanhĐánh giá
VNPT VinaPhone © 2024
Website bán hàng của NVKD Phan Thanh Trúc
Phòng Bán hàng: Gia Định
49bis Trần Bình Trọng, Phường 5, Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Đây là website bán hàng của nhân viên kinh doanh VNPT. Tôi không mạo danh hoặc lừa đảo người dùng bằng cách che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà VNPT cung cấp.
Hotline: 0888.775.776 - 0836.339.777
Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật & báo hỏng dịch vụ: 18001166 (Nhánh 1)
Website liên kết: - bbgmart.vn