Lắp mạng VNPT Lào Cai giá rẻ cước chỉ từ 165k/ tháng tốc độ 100Mbps trang bị miễn phí modem 2 băng tần, gói cước cáp quang VNPT Lào Cai cá nhân & doanh nghiệp.
VNPT Lào Cai xin gửi đến khách hàng chương trình khuyến mãi lắp cáp quang VNPT giá rẻ internet tốc độ cao 100Mbps giá chỉ từ 165k / tháng, gói cước combo internet & truyền hình giá chỉ 195k/ tháng. Quý khách đăng ký lắp mạng VNPT mới tại Lào Cai được hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn, trang bị miễn phí modem 2 băng tần 5G, modem wifi 6 giúp khách hàng có những trải nghiệm mới lên đến 10Gbps.
Hiện nay VNPT là một trong những nhà cung cấp dịch vụ internet cáp quang lớn hàng đầu Việt Nam, mạng lưới dày đặc cung cấp hạ tầng công nghệ mới để phục vụ cho nhu cầu sử dụng thiết bị điện thoại thông minh, tivi, làm việc, học tập, vui chơi giải trí, xem camera…đường truyền tốc độ cao ổn định, giá thành rẻ áp dụng trên các khu vực.
Danh sách khu vực lắp mạng VNPT tại Lào Cai với 7 huyện 1 thành phố và 1 thị Tấn
Lắp mạng VNPT Thành phố Lào Cai | Lắp mạng VNPT Huyện Bát Xát |
Lắp mạng VNPT Huyện Bảo Thắng Lào Cai | Lắp mạng VNPT Huyện Mường Khương |
Lắp mạng VNPT Huyện Bảo Yên Lào Cai | Lắp mạng VNPT Huyện Bắc Hà |
Lắp internet VNPT Huyện Văn Bàn Lào Cai | Lắp mạng VNPT Huyện Si Ma Cai |
Lắp mạng VNPT THị Xã Sa Pa |
Trên toàn tỉnh Lào Cai khách hàng cần lắp mạng Wifi VNPT chỉ cần liên hệ qua hotline: 0836.339.777 tổng đài VNPT hỗ trợ tư vấn miễn phí các gói cước internet cáp quang.
Dưới đây một số gói cước internet cá nhân, gói cước VNPT doanh nghiệp được cung cấp cho khách hàng lắp mạng mới, nâng cấp tại Lào Cai.
Tùy theo nhu cầu sử dụng mạng internet wifi khác nhau VNPT cũng cung cấp đa dạng nhiều gói cước khác nhau giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình mình.
Thành phần
Gói cước | Internet Lẻ | Combo WiFi + Truyền hình 180 kênh | |
Combo TV APP | Combo TV Box | ||
Home Net1 (100Mb) | 165,000 | 195,000đ | 225,000đ |
Home Net2 (150Mb) | 180,000 | 210,000đ | 240,000đ |
Home Net 3 (200Mb) | 209,000 | 239,000đ | 269,000đ |
Home Net 4 (250Mb) | 219,000 | 249,000đ | 279,000đ |
Home Net 6 (500Mb) | 499,000 | x | x |
Home Net 7 (Không giới hạn) | 279,000 | 309,000đ | 339,000đ |
Gói cước hỗ trợ thêm WiFi Mesh phụ | |||
Home Mesh 2 + 1 Mesh | 210,000 | 240,000đ | 270,000đ |
Home Mesh 3 + 1 Mesh | 239,000 | 269,000đ | 299,000đ |
Home Mesh 4 + 2 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | 249,000 | 279,000đ | 309,000đ |
Home Mesh 6 + 3 Mesh 5 hoặc 2 mesh 6 + IP tĩnh + 2Mb quốc tế | 589,000 |
|
|
Home Mesh 7 + 3 Mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 299,000 | 329,000đ | 359,000đ |
- Lưu ý: Trang bị miễn phí modem 2 băng tần 5G, Wifi mesh 5, mesh 6
- Trả trước 3 tháng tặng 0th
- Trả trước 6Th, Trả trước 12Th tặng 1 - 2Th gói Home Net
Gói cước Home combo 3 dịch vụ: internet - truyền hình - di động vinaphone
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | GIÁ 1 THÁNG |
Home Sành 2 | 150Mb | 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239,000đ |
Home Sành 3 | 200Mb | 5Gb/ngày | 239,000đ |
Home Sành 4 | 200Mb | 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279,000 |
Home Chất 4 | 200Mb | Nâng cao + 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274,000 |
Home Tiết Kiệm | 150Mb | Nâng cao + 15Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 239,000 |
Home Đỉnh | 200Mb | Nâng cao + 60Gb/th, 1.000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279,000 |
Home Thể Thao | 200Mb | Nâng cao & K+ + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 393,000 |
Home Kết Nối | 200Mb | Nâng cao + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng, 50P ngoại mạng | 299,000 |
Home Giải Trí | 200Mb | Nâng cao + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 309,000 |
Gói cước tích hợp internet kèm camera giúp khách hàng tiết kiệm chi phí hơn khi trải nghiệm dịch vụ
Gói cước dành cho khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ
Tên gói | Tốc độ | cam kết quốc tế | Đơn giá |
Fibers1 VNPT | 400Mb | 2Mb | 418,000đ |
FiberS2 VNPT | 800Mb | 5Mb | 660,000đ |
FiberS3 VNPT | 1000Mb | 10Mb | 814,000đ |
Fiber Wifi 1 2 mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | 400Mb | 2Mb | 473,000đ |
Fiber Wifi 2 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 800Mb | 5Mb | 748,000đ |
Fiber Wifi 3 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 1000Mb | 12Mb | 902,000đ |
- Đăng ký 6Th tặng 01Th, đăng ký 12Th tặng 02 Th |
Gói cước | Tốc độ/ CKQTTD | Loại IP | Giá hiện hành 1Th |
FiberEco1 | 80Mb / 3Mb | IP động | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mb/ 4Mb | IP động | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mb/ 6Mb | IP Wan Tĩnh | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mb/ 7Mb | IP Wan tĩnh | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mb/ 10Mb | IP WAN Tĩnh | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mb/ 12Mb | IP WAN Tĩnh | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mb/ 18Mb | IP WAN Tĩnh | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mb/ 32Mb | IP WAN Tĩnh | 9,900,000 |
FiberVIP6 | 500Mb/ 45Mb | IP WAN Tĩnh | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mb/ 55Mb | IP WAN Tĩnh | 17,600,000 |
FiberVIP7 | 800Mb/ 65Mb | IP WAN Tĩnh | 22,000,000 |
Fiber8 | 1Gb/ 80Mb | IP WAN Tĩnh | 27,500,000 |
FiberVIP8 | 1Gb/ 100Mb | IP WAN Tĩnh | 33,000,000 |
FiberVIP9 | 2Gb/ 200Mb | IP WAN Tĩnh | 60,500,000 |
Khách hàng cần lắp mạng VNPT Lào Cai có thể liên hệ qua hotline: 0836.339.777 để được hỗ trợ mà không cần đến điểm giao dịch VNPT Lào Cai hoặc liên hệ qua tổng đài VNPT 18001166 để được hỗ trợ kỹ thuật
Đánh giá
VNPT VinaPhone © 2024
Website bán hàng của NVKD Phan Thanh Trúc
Phòng Bán hàng: Gia Định
49bis Trần Bình Trọng, Phường 5, Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Đây là website bán hàng của nhân viên kinh doanh VNPT. Tôi không mạo danh hoặc lừa đảo người dùng bằng cách che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà VNPT cung cấp.
Hotline: 0888.775.776 - 0836.339.777
Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật & báo hỏng dịch vụ: 18001166 (Nhánh 1)
Website liên kết: - bbgmart.vn