VNPT Tiền Giang cung cấp dịch vụ internet cáp quang cho cá nhân hộ gia đình sử dụng, với mức cước rẻ phù hợp cho mọi nhu cầu của khách hàng, bên cạnh đó VNPT còn cung cấp cho doanh nghiệp nhiều gói cước, chương trình khuyến mãi với tốc độ cam kết quốc tế cao,miễn phí IP tĩnh...
Các gói cước cáp quang FiberVNN VNPT Tiền Giang dành cho gia đình bao gồm: Home Net1 tốc độ truy cập là 100Mbps, gói Home Net2 là 150Mbps, Home Net 3: 200Mbps, gói Home Net 4: 250Mbps, gói Home Net 6: 500Mbps kèm IP tĩnh và Home Net 7 với tốc độ truy cập khủng lên đến 1000Mbps.
Xem thêm: »» Khuyến mãi internet cáp quang VNPT 2024 «« Tại TP.Hồ Chí Minh.
Chương trình khuyến mãi cáp quang VNPT tại Tiền Giang có thể thay đổi tùy từng thời điểm khách hàng vui lòng gọi 0836339777 để biết chính xác.
VNPT Tiền Giang đã hoàn thiện tốt về cung cấp dịch vụ và chăm sóc khách hàng để mang lại uy tín ,chất lượng phục vụ tới tận nơi khi khách hàng có nhu cầu.
4 Điểm nổi bật khi lắp mạng VNPT
» Thứ 1: VNPT là dịch vụ internet cáp quang có tốc độ ổn định, giá cước rẻ nhất hiện nay.
» Thứ 2: VNPT hỗ trợ khảo sát hạ tầng lắp đặt nhanh nhất trong 24h.
» Thứ 3: Hệ thống hạ tầng VNPT chiếm 90% là ngầm hóa nên việc mưa gió bão vẫn không bị suy hao ảnh hưởng đến chất lượng đường truyền.
» Thứ 4: VNPT có đội ngũ hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/24 miễn phí.
Cụ thể chương trình khuyến mãi lắp đặt cáp quang VNPT như sau:
Dưới đây bảng giá cước internet cáp quang VNPT dành cho khách hàng đăng ký lắp đặt mạng mới, nâng cấp chuyển đổi gói cước cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của hộ gia đình
Gói cước | Internet Lẻ | Combo WiFi + Truyền hình 180 kênh | |
Combo TV APP | Combo TV Box | ||
Home Net1 (100Mb) | 165,000 | 195,000đ | 225,000đ |
Home Net2 (150Mb) | 180,000 | 210,000đ | 240,000đ |
Home Net 3 (200Mb) | 209,000 | 239,000đ | 269,000đ |
Home Net 4 (250Mb) | 219,000 | 249,000đ | 279,000đ |
Home Net 6 (500Mb) | 499,000 | x | x |
Home Net 7 (Không giới hạn) | 279,000 | 309,000đ | 339,000đ |
Gói cước hỗ trợ thêm WiFi Mesh phụ | |||
Home Mesh 2 + 1 Mesh | 210,000 | 240,000đ | 270,000đ |
Home Mesh 3 + 1 Mesh | 239,000 | 269,000đ | 299,000đ |
Home Mesh 4 + 2 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | 249,000 | 279,000đ | 309,000đ |
Home Mesh 6 + 3 Mesh 5 hoặc 2 mesh 6 + IP tĩnh + 2Mb quốc tế | 589,000 |
|
|
Home Mesh 7 + 3 Mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 299,000 | 329,000đ | 359,000đ |
- Lưu ý: Trang bị miễn phí modem 2 băng tần 5G, Wifi mesh 5, mesh 6
- Trả trước 3 tháng tặng 0th
- Trả trước 6Th, Trả trước 12Th tặng 1 - 2Th gói Home Net
Gói cước combo 3 dịch vụ internet - truyền hình MyTV - di động vinaphone
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | GIÁ 1 THÁNG |
Home Sành 2 | 150Mb | 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239,000đ |
Home Sành 3 | 200Mb | 5Gb/ngày | 239,000đ |
Home Sành 4 | 200Mb | 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279,000 |
Home Chất 4 | 200Mb | Nâng cao + 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274,000 |
Home Tiết Kiệm | 150Mb | Nâng cao + 15Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 239,000 |
Home Đỉnh | 200Mb | Nâng cao + 60Gb/th, 1.000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279,000 |
Home Thể Thao | 200Mb | Nâng cao & K+ + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 393,000 |
Home Kết Nối | 200Mb | Nâng cao + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng, 50P ngoại mạng | 299,000 |
Home Giải Trí | 200Mb | Nâng cao + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 309,000 |
Xem thêm chi tiết gói Home combo tại đây
Gói cước internet VNPT kèm thiết bị camera indoor trong nhà, và outdoor ngoài trời.
Gói cước | HOME CAM 1 | HOME CAM 2 | ||
Tốc độ Fiber VNN | 100Mbps | 150Mbps | ||
Thiết bị Camera | 01 Camera Indoor | 01 Camera Out door | 01 Camera Indoor | 01 Camera Out door |
Hàng tháng | 205.000 | 225.000 | 220.000 | 240 000 |
Gói 6/7 tháng | 1.230.000 | 1.350 000 | 1.320.000 | 1.440 000 |
Gói 12/14 tháng | 2.460.000 | 2.700 000 | 2.640.000 | 2.880 000 |
Gói cước internet doanh nghiệp có tốc độ cao đường truyền ổn định và cam kết băng thông trong nước, quốc tế, trang bị kèm IP tĩnh giúp doanh nghiệp hoạt động tốt hơn.
VNPT Tiền Giang cung cấp đến khách hàng 3 gói cước gồm: internet FiberS, internet Fiber Xtra, Internet Fiber Doanh nghiệp
Với gói cước này bạn có thể sử dụng tốt cho việc lắp mạng quán cafe, nhà hàng, khách sạn, văn phòng, nhà xưởng, công ty
Thành phần gói cước internet FiberS
- Internet tốc độ: 400Mbps - 1000Mbps, có cam kết quốc tế
- Hỗ trợ 1 modem phát sóng và 1 - 3 bộ phát phụ wifi mesh
- Loại IP: IP động
Tên gói | Tốc độ | cam kết quốc tế | Đơn giá |
Fibers1 VNPT | 400Mb | 2Mb | 418,000đ |
FiberS2 VNPT | 800Mb | 5Mb | 660,000đ |
FiberS3 VNPT | 1000Mb | 10Mb | 814,000đ |
Fiber Wifi 1 2 mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | 400Mb | 2Mb | 473,000đ |
Fiber Wifi 2 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 800Mb | 5Mb | 748,000đ |
Fiber Wifi 3 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 1000Mb | 12Mb | 902,000đ |
- Đăng ký 6Th tặng 01Th, đăng ký 12Th tặng 02 Th |
Gói cước | Tốc độ trong nước | Loại IP | Giá 1 tháng |
FiberIoT1 | 50Mb | IP động | 165.000 |
FiberIoT2 | 100Mb | IP Động | 220.000 |
FiberXtra1 | 200Mb | IP Động | 286.000 |
FiberXtra2 | 300Mb | IP WAN Tĩnh | 550.000 |
FiberXtra3 | 500Mb | IP WAN Tĩnh | 1.760.000 |
FiberXtra4 | 800Mb | IP WAN Tĩnh | 5.500.000 |
FiberXtra5 | 1000Mb | IP WAN Tĩnh | 8.800.000 |
FiberXtra6 | 2000Mb | IP WAN Tĩnh | 16.500.000 |
» Trang bị miễn phí IP tĩnh » Trang bị miễn phí modem phát sóng wifi » Tặng 01 tháng cước khi tham gia trả trước 06 tháng » Tặng 02 tháng cước khi tham gia trả trước 12 tháng cước. |
Gói cước | Tốc độ/ CKQTTD | Loại IP | Giá hiện hành 1Th |
FiberEco1 | 80Mb / 3Mb | IP động | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mb/ 4Mb | IP động | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mb/ 6Mb | IP Wan Tĩnh | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mb/ 7Mb | IP Wan tĩnh | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mb/ 10Mb | IP WAN Tĩnh | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mb/ 12Mb | IP WAN Tĩnh | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mb/ 18Mb | IP WAN Tĩnh | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mb/ 32Mb | IP WAN Tĩnh | 9,900,000 |
FiberVIP6 | 500Mb/ 45Mb | IP WAN Tĩnh | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mb/ 55Mb | IP WAN Tĩnh | 17,600,000 |
FiberVIP7 | 800Mb/ 65Mb | IP WAN Tĩnh | 22,000,000 |
Fiber8 | 1Gb/ 80Mb | IP WAN Tĩnh | 27,500,000 |
FiberVIP8 | 1Gb/ 100Mb | IP WAN Tĩnh | 33,000,000 |
FiberVIP9 | 2Gb/ 200Mb | IP WAN Tĩnh | 60,500,000 |
Xem thêm chi tiết khuyến mãi gói internet cáp quang VNPT doanh nghiệp tại đây
Việc lắp đặt mạng VNPT tại Tiền Giang hiện nay trở nên nhanh và đơn giản hơn khi hạ tầng viễn thông VNPT rộng khắp các khu vực thành phố đến huyện, thị xã, ấp...
Lắp mạng VNPT thành phố Mỹ Tho, lắp mạng VNPT Huyện Châu Thành, Lắp mạng VNPT Huyện Cai Lại, lắp mạng VNPT Huyện Cái Bè, Lắp mạng VNPT Chợ Gạo, lắp mạng VNPT Huyện Gò Công Đông, Lắp mạng VNPT Huyện Gò Công Tây, lắp mạng VNPT Huyện Gò Công Đông, lắp mạng VNPT huyện Tân Phước, lắp mạng VNPT huyện Tân Phú Đông, và các xã ấp lân cân...
- VNPT Tiền Giang hỗ trợ chăm sóc khách hàng qua tổng đài 18001166 giúp khách hàng giải đáp thông tin, khắc phục sự cố, nâng cấp gói cước, tra cứu thông tin...
- Tổng đài cskh vinaphone 18001091 hỗ trợ giải đáp thông tin, mua gói cước, nâng cấp, kiểm tra thông tin...
- Tổng đài CNTT chữ ký số VNPT CA, hóa đơn điện tử 18001260
Ngoài ra VNPT Tiền Giang cung cấp nhiều điểm giao dịch VNPT giúp khách hàng dễ dàng làm các dịch vụ hậu mãi như thay đổi thông tin, dịch chuyển internet, nâng cấp, thanh toán cước, giải đáp thông tin, hủy dịch vụ...
Tên điểm giao dịch | Địa chỉ điểm giao dịch VNPT |
Điểm giao dịch VNPT Huyện Cái Bè | Trương Công Định, Khu 1A, Thị Trấn Cái Bè, Cái Bè, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT vĩnh Kim tại Huyện Châu Thành | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Kim, Châu Thành, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT Tân Hiệp tại Huyện Châu Thành | Ấp Cá, TT Tân Hiệp, Châu Thành, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT Chợ Gạo Tiền Giang | 129 Ô 1, Khu 2, Thị Trấn Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT Tân Hòa huyện Gò Công Đông | Đường 862, KP Hòa Thơm, TT Tân Hòa, Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT Gò Công Tây | Ấp Hạ, TT Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT Tân Phước | Khu 1, Thị trấn Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa TP Mỹ Tho | Số 80, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT Thiên Hộ Dương TP Mỹ Tho | 02, Thiên Hộ Dương, P1, TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT Cai Lậy | Số 3, Thái Thị Kiểu, Phường 1, TX Cai Lậy, Tiền Giang |
Điểm giao dịch VNPT VinaPhone TX Gò Công | 20, Trần Hưng Đạo, P2, TX GCG |
- Khách hàng cá nhân: CMND photo.
- Khách hàng doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh photo.
Đánh giá
VNPT VinaPhone © 2024
Trung Tâm Kinh Doanh VNPT TP. Hồ Chí Minh
Trụ sở: 121, Pasteur, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Đây là website bán hàng của nhân viên kinh doanh VNPT. Tôi không mạo danh hoặc lừa đảo người dùng bằng cách che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà VNPT cung cấp.
Hotline: 0888.775.776 - 0836.339.777
Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật & báo hỏng dịch vụ: 18001166 (Nhánh 1)
Website liên kết: - bbgmart.vn