Tóp 5 gói cước Doanh nghiệp giá rẻ |
||||||||||
Tên gói cước |
Tốc độ trong nước |
Cam kết QT.TT |
Giá cước |
|||||||
Fiber 60Eco+ |
100Mbps |
1Mb |
316,800 |
|||||||
Fiber60+ |
100Mbps |
1.5Mb |
528,000 |
|||||||
Fiber 80Eco+ |
120Mbps |
1.5Mb |
514,800 |
|||||||
Fiber80+ |
120Mbps |
3Mb | 1,072,500 | |||||||
Fiber 100Eco+ |
150Mbps |
2Mb |
858,000 |
Các gói cước internet VNPT – Fiber Doanh nghiệp của Tập đoàn VNPT luôn là sự kết nối hàng đầu của nhiều doanh nghiệp với hàng chục gói cước internet wifi khác nhau phong phú và đa dạng xây dựng gói cước theo quy mô từ nhỏ đến rất cao.
VNPT là một trong những đơn vị đi đầu trong việc cung cấp dịch vụ lắp mạng doanh nghiệp. Khách hàng lắp mạng Doanh nghiệp của VNPT sẽ nhận được nhiều ưu đãi như:
Để thuận tiện cho khách hàng chọn lựa gói cước internet doanh nghiệp VNPT phân chia gói cước từ Nhỏ - Vừa – Cao – Rất cao để phục vụ cho nhu cầu khác nhau của mỗi doanh nghiệp.
- Cước hiện hành: Doanh nghiệp hoạt động / năm
- Giá cước phân cấp: Khách hàng Doanh nghiệp mới thành lập dưới 1 năm
Gói cước | Tốc độ trong nước | Cam kết BTQT tối đa (Mbps) | Loại IP | Giá 1 tháng |
FiberIoT1 | 50Mb | 3 Mbps | IP động | 165.000 |
FiberIoT2 | 100 Mb | 3 Mbps | IP Động | 220.000 |
FiberXtra1 | 200 Mb | 15 Mbps | IP Động | 286.000 |
FiberXtra2 | 300 Mbps | 20 Mbps | IP WAN Tĩnh | 550.000 |
FiberXtra3 | 500 Mbps | 24 Mbps | IP WAN Tĩnh | 1.760.000 |
FiberXtra4 | 800 Mbps | 30 Mbps | IP WAN Tĩnh | 5.500.000 |
FiberXtra5 | 1000 Mbps | 35 Mbps | IP WAN Tĩnh | 8.800.000 |
FiberXtra6 | 2000 Mbps | 50 Mbps | IP WAN Tĩnh | 16.500.000 |
» Trang bị miễn phí IP tĩnh » Trang bị miễn phí modem phát sóng wifi » Tặng 01 tháng cước khi tham gia trả trước 06 tháng |
Gói cước FiberS, Fiber Wifi VNPT cung cấp cho khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng Internet wifi Không có IP tĩnh hoặc các đơn vị như trường học, bênh viện, nhà hàng, khách sạn, quán cafe, nhà xưởng...
Tên gói | Tốc độ | cam kết quốc tế tối thiểu | Đơn giá |
Fibers1 VNPT | 400Mb | 2Mb | 418,000đ |
FiberS2 VNPT | 800Mb | 5Mb | 660,000đ |
FiberS3 VNPT | 1000Mb | 10Mb | 814,000đ |
Fiber Wifi 1 2 mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | 400Mb | 2Mb | 473,000đ |
Fiber Wifi 2 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 800Mb | 5Mb | 748,000đ |
Fiber Wifi 3 3 mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 1000Mb | 12Mb | 902,000đ |
|
Gói cước internet Fiber Premium là gói cước đáp ứng nhu cầu sử dụng hầu hết của khách hàng doanh nghiệp về tốc độ, loại IP.
Gói cước | Tốc độ/ CKQTTD | Loại IP | Giá hiện hành 1Th | Giá phân cấp 1Th |
FiberEco1 | 120Mb / 3Mb | IP động | 352,000 | 281,600 |
FiberEco2 | 200Mb/ 4Mb | IP động | 418,000 | 334,400 |
FiberEco3 | 250Mb/ 6Mb | IP Wan Tĩnh | 858,000 | 686,400 |
FiberEco4 | 300Mb/ 7Mb | IP Wan tĩnh | 1,100,000 | 880,000 |
Fiber4 | 300Mb/ 10Mb | IP WAN Tĩnh | 2,200,000 | 1,760,000 |
FiberEco5 | 500Mb/ 12Mb | IP WAN Tĩnh | 3,520,000 | 2,464,000 |
Internet VNPT fiber Premium khách hàng không phải lo về tốc độ trong nước và quốc tế, băng thông mạnh mẽ kết nối siêu mượt mà, cam kết băng thông quốc tế tối thiểu và trang bị miễn phí IP tĩnh cho doanh nghiệp, hỗ trợ thiết bị kết nối hiện đại.
Gói cước | Tốc độ/ CKQTTD | Loại IP | Giá hiện hành 1Th | Giá phân cấp 1Th |
Fiber5 | 300Mb/ 18Mb | IP WAN Tĩnh | 5,500,000 | 3,850,000 |
Fiber6 | 500Mb/ 32Mb | IP WAN Tĩnh | 9,900,000 | 6,930,000 |
FiberVIP6 | 500Mb/ 45Mb | IP WAN Tĩnh | 13,200,000 | 9,240,000 |
Fiber7 | 800Mb/ 55Mb | IP WAN Tĩnh | 17,600,000 | 12,320,000 |
FiberVIP7 | 800Mb/ 65Mb | IP WAN Tĩnh | 22,000,000 | 15,400,000 |
Fiber8 | 1Gb/ 80Mb | IP WAN Tĩnh | 27,500,000 | 19,250,000 |
FiberVIP8 | 1Gb/ 100Mb | IP WAN Tĩnh | 33,000,000 | 23,100,000 |
FiberVIP9 | 2Gb/ 200Mb | IP WAN Tĩnh | 60,500,000 | 42,350,000 |
Cáp quang VNPT Doanh nghiệp xin gửi đến quý khách hàng thông tin gói cước, cập nhật chương trình khuyến mãi dành riêng cho năm 2024
Nội dung khuyến mãi
» Trang bị miễn phí modem wifi
» Miễn phí IP tĩnh từ gói FiberEco+ trở lên
» Tặng 01 tháng cước khi trả trước 06 tháng, trả trước 12 tháng Tặng 02 tháng.
Để đăng ký lắp mạng doanh nghiệp nhanh nhất khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNPT qua hotline: 0888.775.776 để được hỗ trợ tư vấn và ký hợp đồng
Quy trình lắp mạng VNPT
Giấy phép kinh doanh, CMND của giám đốc, HD 2 bên ký tên đóng dấu
Thời gian lắp đặt nhanh trong ngày.
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/24 hotline: 0888.775.776 Mr: Phong
Mail: phongnv.hcm@vnpt.vn
Xem thêm
Gói cước VNPT-CA | Thời hạn sử dụng | Giá cước |
OID Standard 1 năm | 12 tháng tặng + 6 tháng = sử dụng 18 tháng | 1.320.000đ |
OID Standard 2 năm | 24 tháng tặng + 9 tháng = sử dụng 33 tháng | 2.156.000đ |
OID Standard 3 năm | 36 tháng tặng + 12 tháng = sử dụng 48 tháng | 2.530.000đ |
Khuyến mãi
» Giá cước đã bao gồm 10% VAT
» Giảm 50% cho tất cả các gói cước đăng ký mới, gia hạn.
» Mua thêm USB Token 550.000đ, khách hàng gia hạn không cần mua USB Token
» Giá hóa đơn đã bao gồm 10% VAT
STT | Gói hóa đơn | Số lượng hoá đơn | Giá tiền |
1 | HD300 NEW | 300 | 429.000 đ |
2 | HD500 NEW | 500 | 600.600 đ |
3 | HD1.000 NEW | 1.000 | 958.100 đ |
4 | HD3.000 | 2.000 | 1.430.000 đ |
5 | HD5.000 | 5.000 | 3.074.000 đ |
6 | HD10.000 | 10.000 | 5.148.000 đ |
7 | HD_MAX NEW | >10.000 | SL * ĐƠN GIÁ |
Tags: cap quang vnpt, cap quang doanh nghiep, cap quang vnpt doanh nghiep, vnpt doanh nghiep, cap quang cong ty, cap quang vnpt cty, vnpt cong ty, vnpt cty, goi cuoc doanh nghiep
Đánh giá
VNPT VinaPhone © 2025
Website bán hàng của NVKD Phan Thanh Trúc
Phòng Bán hàng: Gia Định
49bis Trần Bình Trọng, Phường 5, Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Đây là website bán hàng của nhân viên kinh doanh VNPT. Tôi không mạo danh hoặc lừa đảo người dùng bằng cách che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà VNPT cung cấp.
Hotline: 0888.775.776 - 0836.339.777
Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật & báo hỏng dịch vụ: 18001166 (Nhánh 1)
Website liên kết: - bbgmart.vn