- Quy nhơn là một thành phố khá rộng lớn tại tỉnh Bình Định và là một trong những khu du lịch lớn nhất của tỉnh, với quy mô rộng lớn trải dài khắp VNPT Bình Định cũng đã đầu tư hạ tầng rộng khắp các khu vực Thành Phố Quy Nhơn và các huyện, thị xã đến các thôn... và triển khai nhiều chương trình cũng như chính sách ưu đãi dành cho khách hàng tại các khu vực trên.
- Gói cước internet VNPT được áp dụng tại tỉnh Bình Định chia thành hai nhóm chính gồm nhóm khách hàng lắp mạng VNPT cá nhân, nhóm khách hàng lắp mạng VNPT Doanh nghiệp. Với các nhóm gói cước được triển khai khách hàng có thể tự do tham khảo và chọn những gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Internet VNPT | Tốc độ từ 100Mbps đến 1000Mbps cho đối tượng hộ gia đình, hộ kinh doanh, quán xá,.. |
Truyền hình MyTV | Gần 180 kênh trong nước và quốc tế và nhiều nội dung giải trí hấp dẫn |
Combo wifi và truyền hình | Miễn phí modem wifi và set top box, tiết kiệm cước hàng tháng |
Mesh WiFi VNPT | Trang bị miễn phí Wifi mesh 5 hoặc mesh 6 hiện đại |
Internet | Tốc độ cao từ 50Mbps - Gbps nhu cầu sử dụng doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhà xưởng, quán cafe, phòng net, nhà hàng, khách sạn... với nhu cầu sự dụng cao |
Kết nối | Miễn phí IP tĩnh, IP WAN khi khách hàng đăng ký mới hoặc chuyển đổi gói cước |
Loại thiết bị | Miễn phí modem wifi, modem draytek khi đăng ký gói tốc độ cao |
Nhóm gói | Gói fiberS, gói FiberXtra, gói fiber doanh nghiệp |
Bảng giá cước home internet lẻ và truyền hình MyTV nâng cao plus dành cho khách hàng dễ dàng chọn lựa gói cước cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình mình
Gói cước | Internet Lẻ | Combo WiFi + Truyền hình 180 kênh | |
Combo TV APP | Combo TV Box | ||
Home Net1 (100Mb) | 165,000 | 195,000đ | 225,000đ |
Home Net2 (150Mb) | 180,000 | 210,000đ | 240,000đ |
Home Net 3 (200Mb) | 209,000 | 239,000đ | 269,000đ |
Home Net 4 (250Mb) | 219,000 | 249,000đ | 279,000đ |
Home Net 6 (500Mb) | 499,000 | x | x |
Home Net 7 (Không giới hạn) | 279,000 | 309,000đ | 339,000đ |
Gói cước hỗ trợ thêm WiFi Mesh phụ | |||
Home Mesh 2 + 1 Mesh | 210,000 | 240,000đ | 270,000đ |
Home Mesh 3 + 1 Mesh | 239,000 | 269,000đ | 299,000đ |
Home Mesh 4 + 2 Mesh 5 hoặc 1 mesh 6 | 249,000 | 279,000đ | 309,000đ |
Home Mesh 6 + 3 Mesh 5 hoặc 2 mesh 6 + IP tĩnh + 2Mb quốc tế | 589,000 | ||
Home Mesh 7 + 3 Mesh 5 hoặc 2 mesh 6 | 299,000 | 329,000đ | 359,000đ |
- Lưu ý: Trang bị miễn phí modem 2 băng tần 5G, Wifi mesh 5, mesh 6
- Trả trước 3 tháng tặng 0th
- Trả trước 6Th, Trả trước 12Th tặng 1 - 2Th gói Home Net
Gói home combo là một sự chọn lựa hoàn hảo dành cho nhu cầu sử dụng của gia đình mình với dịch vụ trên khách hàng sẽ được trải nghiệm cùng lúc 3 dịch vụ internet wifi – truyền hình MyTV nâng cao plus – di động vinaphone
GÓI CƯỚC | TỐC ĐỘ | MYTV + VINAPHONE | GIÁ 1 THÁNG |
Home Sành 2 | 150Mb | 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 239,000đ |
Home Sành 3 | 200Mb | 5Gb/ngày | 239,000đ |
Home Sành 4 | 200Mb | 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 279,000 |
Home Chất 4 | 200Mb | Nâng cao + 3Gb/ngày, 1.500 phút nội mạng, 89 phút ngoại mạng | 274,000 |
Home Tiết Kiệm | 150Mb | Nâng cao + 15Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 239,000 |
Home Đỉnh | 200Mb | Nâng cao + 60Gb/th, 1.000 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng | 279,000 |
Home Thể Thao | 200Mb | Nâng cao & K+ + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 393,000 |
Home Kết Nối | 200Mb | Nâng cao + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng, 50P ngoại mạng | 299,000 |
Home Giải Trí | 200Mb | Nâng cao + 30Gb/th, 1.000 phút nội mạng | 309,000 |
Ở nhóm gói cước cáp quang VNPT Doanh nghiệp khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ internet tốc độ cao và được cam kết băng thông quốc tế, đồng thời khách hàng còn được trang bị thêm IP tĩnh đối với nhưng gói có tốc độ cao.
Gói cước | Tốc độ/ CKQTTD | Loại IP | Giá hiện hành 1Th |
FiberEco1 | 80Mb / 3Mb | IP động | 352,000 |
FiberEco2 | 120Mb/ 4Mb | IP động | 418,000 |
FiberEco3 | 150Mb/ 6Mb | IP Wan Tĩnh | 858,000 |
FiberEco4 | 200Mb/ 7Mb | IP Wan tĩnh | 1,100,000 |
Fiber4 | 200Mb/ 10Mb | IP WAN Tĩnh | 2,200,000 |
FiberEco5 | 300Mb/ 12Mb | IP WAN Tĩnh | 3,520,000 |
Fiber5 | 300Mb/ 18Mb | IP WAN Tĩnh | 5,500,000 |
Fiber6 | 500Mb/ 32Mb | IP WAN Tĩnh | 9,900,000 |
FiberVIP6 | 500Mb/ 45Mb | IP WAN Tĩnh | 13,200,000 |
Fiber7 | 800Mb/ 55Mb | IP WAN Tĩnh | 17,600,000 |
FiberVIP7 | 800Mb/ 65Mb | IP WAN Tĩnh | 22,000,000 |
Fiber8 | 1Gb/ 80Mb | IP WAN Tĩnh | 27,500,000 |
FiberVIP8 | 1Gb/ 100Mb | IP WAN Tĩnh | 33,000,000 |
FiberVIP9 | 2Gb/ 200Mb | IP WAN Tĩnh | 60,500,000 |
Xem thêm chi tiết gói dịch vụ chữ ký số VNPT -CA & hóa đơn điện tử tại đây
Đánh giá
VNPT VinaPhone © 2024
Website bán hàng của NVKD Phan Thanh Trúc
Phòng Bán hàng: Gia Định
49bis Trần Bình Trọng, Phường 5, Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Đây là website bán hàng của nhân viên kinh doanh VNPT. Tôi không mạo danh hoặc lừa đảo người dùng bằng cách che giấu hoặc cung cấp thông tin sai lệch về doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà VNPT cung cấp.
Hotline: 0888.775.776 - 0836.339.777
Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật & báo hỏng dịch vụ: 18001166 (Nhánh 1)
Website liên kết: - bbgmart.vn